Các nhà sản xuất đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các sản phẩm được đặt trên thị trường chung mở rộng của Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA) là an toàn. Họ có trách nhiệm kiểm tra xem các sản phẩm của họ có đáp ứng các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của EU hay không. Nhà sản xuất có trách nhiệm phải thực hiện đánh giá sự phù hợp, thiết lập hồ sơ kỹ thuật, đưa ra tuyên bố về sự phù hợp của EU và gắn dấu CE cho sản phẩm. Chỉ sau đó sản phẩm này mới có thể được giao dịch trên thị trường EEA.
Nếu bạn là nhà sản xuất, bạn phải thực hiện theo 6 bước sau để gắn dấu CE vào sản phẩm của mình:
- Xác định (các) chỉ thị áp dụng và các tiêu chuẩn hài hòa
- Xác nhận yêu cầu cụ thể của sản phẩm
- Xác định xem đánh giá sự phù hợp độc lập (bởi một cơ quan được thông báo Notified body) là cần thiết.
- Kiểm tra sản phẩm và kiểm tra sự phù hợp của nó.
- Soạn thảo và giữ sẵn các tài liệu kỹ thuật cần thiết.
- Đóng dấu CE và lập Tuyên bố về sự phù hợp của EU.
6 bước này có thể khác nhau tùy theo sản phẩm vì quy trình đánh giá sự phù hợp khác nhau. Các nhà sản xuất không được gắn dấu CE cho các sản phẩm không phải thuộc phạm vi của một trong những chỉ thị cung cấp cho việc gắn kết.
Đối với các sản phẩm có rủi ro an toàn cao hơn như nồi hơi gas, chỉ có thể kiểm tra an toàn bởi nhà sản xuất. Trong những trường hợp này, một tổ chức độc lập, cụ thể là một cơ quan được thông báo do chính quyền quốc gia chỉ định, phải thực hiện kiểm tra an toàn. Nhà sản xuất chỉ có thể gắn dấu CE vào sản phẩm sau khi việc này được thực hiện.
Nhóm sản phẩm:
Active implantable medical devices- Thiết bị y tế cấy ghép
Appliances burning gaseous fuels – Thiết bị đốt nhiên liệu khí
Cableway installations designed to carry persons – Lắp đặt cáp treo được thiết kế để chở người
Construction products – Sản phẩm xây dựng
Eco design of energy related products – Thiết kế sinh thái của các sản phẩm liên quan đến năng lượng
Electromagnetic compatibility – Tương thích điện từ
Equipment and protective systems intended for use potentially explosive atmospheres – Thiết bị và hệ thống bảo vệ dành cho việc sử dụng có khả năng gây nổ trong khí quyển
Explosives for civil uses – Thuốc nổ dùng trong dân dụng
Hot-water boilers – Nồi hơi nước nóng
In vitro diagnostic medical devices- Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro
Lifts – Thang máy
Low voltage – Điện áp thấp
Machinery- Máy móc
Measuring Instruments – Dụng cụ đo lường
Medical devices – Các thiết bị y tế
Noise emission in the environment – Tiếng ồn trong môi trường
Non-automatic weighing instruments – Dụng cụ cân không tự động
Personal protective equipment – Thiết bị bảo vệ cá nhân
Pressure equipment – Thiết bị áp suất
Pyrotechnics – Pháo hoa
Radio equipment – Thiết bị vô tuyến
Recreational craft – Thủ công giải trí
Restriction of Hazardous Substances in Electrical and Electronic Equipment – Hạn chế các chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử
Safety of toys – An toàn của đồ chơi
Simple pressure vessels – Bình áp lực đơn giản